--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỉa ráy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỉa ráy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỉa ráy
+
Harass with scolding, harass with humiliating remarks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỉa ráy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rỉa ráy"
:
rỉa ráy
rửa ráy
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
rỉa ráy
:
Harass with scolding, harass with humiliating remarks
+
oh yes
:
xin các vị yên lặng, xin các vị trật tự!
+
cosmic microwave background
:
bức xạ phông nền vũ trụ (hay bức xạ tàn dư vũ trụ)
+
frankfurter
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xúc xích Đức
+
lutist
:
(âm nhạc) người chơi đàn luýt